Nhà Sản phẩmMặt bích ống mù

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH
ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH

Hình ảnh lớn :  ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Hà Bắc Trung Quốc
Hàng hiệu: HH
Chứng nhận: ISO,ABS,CE,BV,DNV
Số mô hình: 26"-60"
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 cái
Giá bán: $17.0-20.0/pc
chi tiết đóng gói: hộp gỗ pallet gỗ
Thời gian giao hàng: 10-30 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 900 tấn/tháng

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH

Sự miêu tả
Name: ASME/ANSI B16.47 BLIND FLANGE FORGED FLANGE Size: 26"-60"
Tiêu chuẩn: ANSI/ASME,DIN,EN,JIS kỹ thuật: Ếch
Loại mặt bích:: MẶT BÍCH BL Vật liệu:: thép không gỉ/thép carbon/thép hợp kim
đóng gói: Vỏ gỗ, ván ép hoặc theo yêu cầu của khách hàng Mặt bích:: RF FF RTJ
Sự liên quan: hàn Áp lực: LBS: 150 300 400 600 900
xử lý bề mặt: Mạ kẽm, Đen hoặc tùy chỉnh

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 0

KHÔNG. TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH KÍCH CỠ MỨC ÁP SUẤT CÁC LOẠI
1 MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 1/2"-24"

LBS: 150 300 400 600 900

1500 2500

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
2 MẶT BÍCH LỖI B16.36 1"-24" LBS: 300 400 600 900 1500 2500 VẬY,WN,TH
3

CỔ HÀN DÀI

MẶT BÍCH B16.5

1/2"-24" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 LWN
4 ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) 26"-60" LBS: 150 300 400 600 900 PN, BL
5 ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) 26"-60" LBS: 75 150 300 400 600 900 PN,BL
6 MẶT BÍCH AWWA C207 4"-120" BÀN 2,3,4 LỚP B&D NHƯ VẬY, BL
7 API 590 HÌNH 8 BÍCH B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 HÌNH 8
số 8 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG
9 BÍCH BS 4504 DN10-2000 PN: 2,5 6 10 16 25 40 MÃ SỐ: 101 111 112 113 105
10 MẶT BÍCH SABS 1123 DN10-600 KPA: 600 1000 1600 2500 4000 SO.WN,SW,TH,LJ,BL
11 MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) DN10-1500 5K 10K 16K 20K 30K 40K SO.WN,SW,TH,LJ,BL
12 GOST 12820/1-80 DN15-1200 PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 VÌ VẬY
13 NHƯ 2129 MẶT BÍCH DN15-1200 BẢNG: DEFH NHƯ VẬY, BL
14 mặt bích NS DN15-800 PN: 6 10 16 40 NHƯ VẬY, BL
15 MẶT BÍCH VSM DN15-200 PN: 6 10 16 VẬY,WN,BL
16 MẶT BÍCH DIN DN10-4000

PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100

160 250 320 400

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
17 EN1092PL DN10~DN600 PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 TH SO WN BL

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 1

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 2

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 3

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 4

 

Về chúng tôi

 

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 5

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 6

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 7

 

Các ứng dụng

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 8

thị trường lớn

 

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 9

 

Khách hàng VIP

 

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 10

 

Câu hỏi thường gặp

 

ASME/ANSI B16.47 MẶT BÍCH MÙ BÍCH MẶT BÍCH 11

Chi tiết liên lạc
Hebei Haihao Group Premium Pipeline Equipments Co., Ltd.
Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)