Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên sản phẩm: | Giá rẻ ANSI B16.5 A105 WN RF Mặt bích ống hàn cổ bằng thép carbon rèn Lớp 150 | kỹ thuật: | Ếch, nâng cao, rèn |
---|---|---|---|
Loại mặt bích:: | WN RF | Vật liệu:: | A105 |
đóng gói: | Vỏ gỗ, Ván ép \ Pallet gỗ, pallet theo yêu cầu của khách hàng | Mặt bích:: | RF FF |
Sự liên quan: | hàn | Áp lực: | Class150/300/600/9001500/2500,PN2.5/6/10/16/25/40,0-63mpa,150LB-2500LB,Class150-2500/ PN6-PN100 |
xử lý bề mặt: | Xử lý nhiệt, mạ kẽm, oxy hóa đen, tùy chỉnh, ngâm | Giấy chứng nhận: | ISO,ABS,CE,BV,DNV |
Quá trình: | Rèn, Khoan/Uốn/Dập, Đúc, đúc cát & gia công CNC, Rèn + gia công + xử lý nhiệt | ||
Điểm nổi bật: | Mặt bích cổ ống hàn Loại 150,Mặt bích ống thép carbon Loại 150,Mặt bích ống cổ hàn A105 |
Thông tin chi tiết sản phẩm
1) MẶT BÍCH ANSI B16.5, ASME B16.47 Phạm vi kích thước:1/2" đến 80" DN15 đến DN2000 Thiết kế:hàn cổ, trượt, mù, hàn ổ cắm, ren, khớp nối Áp lực: 150#, 300#, 600#,900#,1500#, 2500# độ dày của tườngcho mặt bích cổ hàn: STD, SCH40, SCH80, SCH160.SCHXXS Vật liệu:thép cacbon A105, inox 304/304L, 316/316L Lớp áo:sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh Bưu kiện:trường hợp ván ép đủ khả năng đi biển, pallet gỗ
2) MẶT BÍCH EN1092-1 Phạm vi kích thước:DN15 đến DN2000 Thiết kế:mặt bích tấm type01, mặt bích rời type02, mặt bích mù type05, cổ hàn type11 mặt bích trượt loại 12, mặt bích ren loại 13 Áp lực:PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100 Vật liệu:thép cacbon C22.8, S235, S235JR, P235GH, thép không gỉ: 304/304L, 316/316L Lớp áo:sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ
3) MẶT BÍCH DIN Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000 Thiết kế:trượt trên mặt bích DIN2573,2576,2502,2503, 2543,2545 falnge cổ hàn DIN2631, 2632,2633,2634,2635 mặt bích DIN 2527 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 ren falnge DIN2565,2566,2567,2567 mặt bích lỏng DIN 2641,2642,2656,2673 Vật liệu:thép carbon ST37.2, thép không gỉ 1.4301, 1.4404 Lớp áo:dầu chống gỉ, sơn trong suốt, mạ kẽm nóng và lạnh Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ
4) MẶT BÍCH GOST Phạm vi kích thước:DN15 đến DN 2000 Thiết kế :tấm falnge 12820-80, mặt bích cổ hàn 12821-80 Áp lực:PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 Vật liệu:thép cacbon CT-20, inox 304/304L, 316/316L Lớp áo:dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ
5) GIẢI PHÁP CỦA JIS kích thước ragne: 15A đến 2000A Thiết kế:SOP, RÀNG BUỘC, SOH, Độ tinh khiết:1K, 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K Vật liệu:thép carbon SS400, thép không gỉ SUS304, SUS316 Lớp áo :dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh đóng gói: trường hợp ván ép xứng đáng đi biển, pallet gỗ |
Tiêu chuẩn mặt bích chung
KHÔNG. | TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH | KÍCH CỠ | MỨC ÁP SUẤT | CÁC LOẠI |
1 | MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 | 1/2"-24" |
LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
2 | MẶT BÍCH LỖI B16.36 | 1"-24" | LBS: 300 400 600 900 1500 2500 | VẬY,WN,TH |
3 |
CỔ HÀN DÀI MẶT BÍCH B16.5 |
1/2"-24" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | LWN |
4 | ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) | 26"-60" | LBS: 150 300 400 600 900 | PN,BL |
5 | ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) | 26"-60" | LBS: 75 150 300 400 600 900 | PN,BL |
6 | MẶT BÍCH AWWA C207 | 4"-120" | BÀN 2,3,4 LỚP B&D | NHƯ VẬY, BL |
7 | API 590 HÌNH 8 MẶT BÍCH B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | HÌNH 8 |
số 8 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG |
9 | BÍCH BS 4504 | DN10-2000 | PN: 2,5 6 10 16 25 40 | MÃ SỐ: 101 111 112 113 105 |
10 | MẶT BÍCH SABS 1123 | DN10-600 | KPA: 600 1000 1600 2500 4000 | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
11 | MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) | DN10-1500 | 5K 10K 16K 20K 30K 40K | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
12 | GOST 12820/1-80 | DN15-1200 | PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 | VÌ VẬY |
13 | NHƯ 2129 MẶT BÍCH | DN15-1200 | BẢNG: DEFH | NHƯ VẬY, BL |
14 | mặt bích NS | DN15-800 | PN: 6 10 16 40 | NHƯ VẬY, BL |
15 | MẶT BÍCH VSM | DN15-200 | PN: 6 10 16 | VẬY,WN,BL |
16 | MẶT BÍCH DIN | DN10-4000 |
PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100 160 250 320 400 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
17 | EN1092 PL | DN10~DN600 | PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 | TH SO WN BL |
Về chúng tôi
Các ứng dụng
thị trường lớn
Khách hàng VIP
Câu hỏi thường gặp