Nhà Sản phẩmMặt bích thép tấm

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150
Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150

Hình ảnh lớn :  Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Hà Bắc Trung Quốc
Hàng hiệu: HH
Chứng nhận: ISO,ABS,CE,BV,DNV
Số mô hình: DN15-DN150
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10 chiếc
Giá bán: $0.22-0.64/pc
chi tiết đóng gói: hộp gỗ pallet gỗ
Thời gian giao hàng: 10-30 ngày
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp: 90000 chiếc / tháng

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150

Sự miêu tả
Tên sản phẩm: Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh kỹ thuật: Ếch, nâng cao, rèn
Loại mặt bích:: PL RF Vật liệu:: A182/A403/A351304(L)/316(L)
đóng gói: Vỏ gỗ, Ván ép \ Pallet gỗ, pallet theo yêu cầu của khách hàng Mặt bích:: RF FF
Sự liên quan: hàn Áp lực: Class150/300/600/9001500/2500,PN2.5/6/10/16/25/40,0-63mpa,150LB-2500LB,Class150-2500/ PN6-PN100
xử lý bề mặt: Xử lý nhiệt, mạ kẽm, oxy hóa đen, tùy chỉnh, ngâm Giấy chứng nhận: ISO,ABS,CE,BV,DNV
Quá trình: Rèn, Khoan/Uốn/Dập, Đúc, đúc cát & gia công CNC, Rèn + gia công + xử lý nhiệt
Điểm nổi bật:

Mặt bích tấm thép không gỉ tùy chỉnh

,

mặt bích tấm thép không gỉ Class150

,

316 mặt bích tấm ss Class150

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 0

 

Thông tin chi tiết sản phẩm

 

1) MẶT BÍCH ANSI B16.5, ASME B16.47

Phạm vi kích thước:1/2" đến 80" DN15 đến DN2000

Thiết kế:hàn cổ, trượt, mù, hàn ổ cắm, ren, khớp nối

Áp lực: 150#, 300#, 600#,900#,1500#, 2500#

độ dày của tườngcho mặt bích cổ hàn: STD, SCH40, SCH80, SCH160.SCHXXS

Vật liệu:thép cacbon A105, inox 304/304L, 316/316L

Lớp áo:sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh

Bưu kiện:trường hợp ván ép đủ khả năng đi biển, pallet gỗ

 

2) MẶT BÍCH EN1092-1

Phạm vi kích thước:DN15 đến DN2000

Thiết kế:mặt bích tấm type01, mặt bích rời type02, mặt bích mù type05, cổ hàn type11

mặt bích trượt loại 12, mặt bích ren loại 13

Áp lực:PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100

Vật liệu:thép cacbon C22.8, S235, S235JR, P235GH, thép không gỉ: 304/304L, 316/316L

Lớp áo:sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh

Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ

 

3) MẶT BÍCH DIN

Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000

Thiết kế:trượt trên mặt bích DIN2573,2576,2502,2503, 2543,2545

falnge cổ hàn DIN2631, 2632,2633,2634,2635

mặt bích DIN 2527 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

ren falnge DIN2565,2566,2567,2567

mặt bích lỏng DIN 2641,2642,2656,2673

Vật liệu:thép carbon ST37.2, thép không gỉ 1.4301, 1.4404

Lớp áo:dầu chống gỉ, sơn trong suốt, mạ kẽm nóng và lạnh

Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ

 

4) MẶT BÍCH GOST

Phạm vi kích thước:DN15 đến DN 2000

Thiết kế :tấm falnge 12820-80, mặt bích cổ hàn 12821-80

Áp lực:PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

Vật liệu:thép cacbon CT-20, inox 304/304L, 316/316L

Lớp áo:dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh

Bưu kiện:trường hợp ván ép xứng đáng với biển, pallet gỗ

 

5) GIẢI PHÁP CỦA JIS

kích thước ragne: 15A đến 2000A

Thiết kế:SOP, RÀNG BUỘC, SOH,

Độ tinh khiết:1K, 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K

Vật liệu:thép carbon SS400, thép không gỉ SUS304, SUS316

Lớp áo :dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh

đóng gói: trường hợp ván ép xứng đáng đi biển, pallet gỗ

 

Tiêu chuẩn mặt bích chung

 

KHÔNG. TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH KÍCH CỠ MỨC ÁP SUẤT CÁC LOẠI
1 MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 1/2"-24"

LBS: 150 300 400 600 900

1500 2500

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
2 MẶT BÍCH LỖI B16.36 1"-24" LBS: 300 400 600 900 1500 2500 VẬY,WN,TH
3

CỔ HÀN DÀI

MẶT BÍCH B16.5

1/2"-24" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 LWN
4 ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) 26"-60" LBS: 150 300 400 600 900 PN,BL
5 ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) 26"-60" LBS: 75 150 300 400 600 900 PN,BL
6 MẶT BÍCH AWWA C207 4"-120" BÀN 2,3,4 LỚP B&D NHƯ VẬY, BL
7 API 590 HÌNH 8 MẶT BÍCH B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 HÌNH 8
số 8 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG
9 BÍCH BS 4504 DN10-2000 PN: 2,5 6 10 16 25 40 MÃ SỐ: 101 111 112 113 105
10 MẶT BÍCH SABS 1123 DN10-600 KPA: 600 1000 1600 2500 4000 SO.WN,SW,TH,LJ,BL
11 MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) DN10-1500 5K 10K 16K 20K 30K 40K SO.WN,SW,TH,LJ,BL
12 GOST 12820/1-80 DN15-1200 PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 VÌ VẬY
13 NHƯ 2129 MẶT BÍCH DN15-1200 BẢNG: DEFH NHƯ VẬY, BL
14 mặt bích NS DN15-800 PN: 6 10 16 40 NHƯ VẬY, BL
15 MẶT BÍCH VSM DN15-200 PN: 6 10 16 VẬY,WN,BL
16 MẶT BÍCH DIN DN10-4000

PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100

160 250 320 400

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
17 EN1092 PL DN10~DN600 PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 TH SO WN BL

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 1
Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 2

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 3

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 4

 

Về chúng tôi

 

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 5

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 6

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 7

 

Các ứng dụng

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 8

thị trường lớn

 

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 9

 

Khách hàng VIP

 

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 10

 

Câu hỏi thường gặp

 

Mặt bích tấm thép không gỉ ANSI DIN JIS EN 304 316 tùy chỉnh Class150 11

Chi tiết liên lạc
Hebei Haihao Group Premium Pipeline Equipments Co., Ltd.
Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)